thông tin kt-dtxd-gpmb
Bảng tổng hợp cấp GPXD từ ngày 19/3/2018 đến ngày 26/3/2018
Ngày đăng 26/03/2018 | 02:24
Bảng tổng hợp cấp GPXD từ ngày 19/3/2018 đến ngày 26/3/2018 | ||||||||||
TT | Chủ đầu tư | Địa chỉ xây dựng | Ngày cấp | Số GP | Số GP Tạm | DTXD (m2) | Tổng diện tích sàn (m2) | Số tầng | Chiều cao tầng 1 (m) | Phường |
Tổng chiều cao (m) | ||||||||||
1 | Vũ Văn Đấu | 326+328+330+332 đường Bưởi | 19/03/18 | 75 | 269.2 | 1795.0 | 6+2h+l+t/22.0 | 5,7 | Vĩnh Phúc | |
2 | Phạm Thị Hoa | 30 ngõ 173 đường HHT | 19/03/18 | 76 | 29,3 | 104,3 | 4/12.8 | 3,6 | Ngọc Hà | |
3 | Đỗ Thanh Thúy | Số 34 ngõ 567 HHT | 20/03/18 | 77 | T | 56.7 | 217.8 | 4+t/12.8 | 3,6 | Vĩnh Phúc |
4 | Phạm Quang Minh | 27 phố Tân Ấp | 20/03/18 | 78 | 72.41 | 483.67 | 6+h+t/22.0 | 3,3 | Phúc Xá | |
5 | Bùi Bảo Hạnh | 23 ngách 371/9 phố Kim Mã | 20/03/18 | 79 | 50.74 | 202.96 | 4+t/12.8 | 3,6 | Ngọc Khánh | |
6 | Nguyễn Sỹ Tiệp | 22 phố Phó Đức Chính | 20/03/18 | 80 | Điều chỉnh | 1077.31 | Trúc Bạch | |||
7 | Nguyễn Sỹ Tiệp | 24 phố Phó Đức Chính | 20/03/18 | 81 | Điều chỉnh | 935.36 | Trúc Bạch | |||
8 | Đặng Quang Hiệp | 5B ngõ 267 đường HHT | 20/03/18 | 82 | 50.6 | 202.4 | 4+t/12.8 | 3,6 | Liễu Giai | |
9 | Nguyễn Xuân Hùng | 63 đường 15 | 20/03/18 | 83 | 35.2 | 140.8 | 4+t/12.8 | 3,6 | Phúc Xá | |
10 | Nguyễn Quang Trung | 15A ngõ 151 đường HHT | 21/03/18 | 84 | T | 31.4 | 39.7 | 4+t/12.8 | 3,6 | Ngọc Hà |
11 | Nguyễn Ngọc Hiếu | Số 29 ngõ 9 phố Đào Tấn | 21/03/18 | 426/UBND-QLĐT | Chấp thuận | 15.24 | 54.72 | 3+t/9.8 | 3,6 | Ngọc Khánh |
12 | Tô Thị Kiều Nga | 17 ngách 97/81 đường Văn Cao | 21/03/18 | 85 | T | 49.2 | 207.6 | 4+t/12.8 | 3,6 | Liễu Giai |
13 | Nguyễn Tùng Giang | số 30 phố Ông Ích Khiêm | 22/03/18 | 434/UBND-QLĐT | Chấp thuận | 21.3 | 56.3 | 2+l+t/8.9 | 5,7 | Điện Biên |
14 | Nguyễn Mạnh Cường | 48 phố Ngọc Khánh | 23/03/18 | 450/UBND-QLĐT | Chấp thuận | 22.3 | 66.9 | 3+t/9.8 | 3,6 | Ngọc Khánh |
15 | Đào Vịnh Thắng | 7+8+10 B21 Khu TT ĐHGT | 22/03/18 | 86 | 81.5 | 604.9 | 6+h+t/18.8 | 3,6 | Ngọc Khánh | |
16 | Nguyễn Văn Dung | Số 68 tổ 8B cụm 4 | 23/03/18 | 87 | 44.1 | 176.4 | 4+t/12.8 | 3,6 | Cống Vị | |
17 | Trần Nam Trung | Số 68 tổ 8B cụm 4 | 23/03/18 | 88 | 41.4 | 165.6 | 4+t/12.8 | 3,6 | Cống Vị | |
18 | Nguyễn Văn Dung | Số 68 tổ 8B cụm 4 | 23/03/18 | 89 | 32.9 | 131.6 | 4+t/12.8 | 3,6 | Cống Vị | |
19 | Trần Văn Đãi | 24 ngách 32/2 đường Bưởi | 23/03/18 | 90 | T | 49.75 | 203.95 | 4+t/12.8 | 3,6 | Ngọc Khánh |
20 | Vũ Ngọc Sơn | 28 ngách 639/87 đường HHT | 23/03/18 | 91 | T | 59.05 | 229.3 | 4/14.6 | 4 | Vĩnh Phúc |
21 | Nguyễn Xuân Hiệu | 58 tổ 10 cụm 2, Vĩnh Phúc 1 | 23/03/18 | 92 | T | 64.04 | 242.9 | 4/14.05 | 3,6 | Vĩnh Phúc |