thông báo
Cập nhật số lượng hồ sơ đăng ký xét tuyển viên chức làm việc tại các CSGD công lập quận Ba Đình năm 2020 đối với các trường hợp LĐHĐ làm công việc giảng dạy làm việc tại các CSGD công lập thuộc Thành phố từ năm 2015 trở về trước đến ngày 13/7/2020
Ngày đăng 13/07/2020 | 19:08
Khối Mầm non:
TT | Tên trường | Chỉ tiêu GV (mã số V.07.02.06) | Số đăng ký dự tuyển | Ghi chú |
1 | Mẫu giáo Số 3 | 2 | ||
2 | Mẫu giáo Số 5 | 8 | 1 | |
3 | Mẫu giáo Số 7 | 9 | ||
4 | Mẫu giáo Số 9 | 3 | 1 | |
5 | Mẫu giáo Số 10 | 10 | ||
6 | MN Hoa Hướng Dương | 10 | 4 | |
7 | MN Họa Mi | 10 | 5 | |
8 | MG Mầm non A | 2 | ||
9 | MN Thành Công | 14 | 2 | |
10 | MN Sao Mai | 3 | ||
11 | MN Tuổi Hoa | 5 | 1 | |
12 | MG Tuổi Thơ | 5 | ||
13 | Mẫu giáo Số 2 | 4 | ||
14 | Mầm non Số 6 | 3 | ||
15 | Mẫu giáo Số 8 | 3 | ||
16 | Mầm non 1/6 | 5 | ||
17 | MG Chim Non | 3 | ||
18 | Mầm non Hoa Đào | 5 | ||
19 | MG Hoa Hồng | 9 | ||
20 | MN Hoa Mai | 4 | ||
21 | MG Sơn Ca | 10 | ||
Tổng cộng | 127 | 14 |
Khối Tiểu học:
TT | Tên trường | Số chỉ tiêu và số đăng ký dự tuyển chi tiết theo môn từng trường | |||||||||||||
Tổng số | Văn hóa | Âm nhạc | Mỹ thuật | Tiếng Anh | GD thể chất | Tin học | |||||||||
CT | ĐK | CT | ĐK | CT | ĐK | CT | ĐK | CT | ĐK | CT | ĐK | CT | ĐK | ||
1 | TH Hoàng Diệu | 2 | 0 | 1 | 1 | ||||||||||
2 | TH Kim Đồng | 1 | 0 | 1 | |||||||||||
3 | TH Ngọc Khánh | 4 | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
4 | TH Thành Công A | 4 | 1 | 3 | 1 | 1 | |||||||||
5 | TH Thành Công B | 0 | 0 | ||||||||||||
6 | Việt Nam-Cu Ba | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
7 | TH Đại Yên | 7 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||
8 | TH Ba Đình | 5 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
9 | TH Hoàng Hoa Thám | 2 | 0 | 2 | |||||||||||
10 | TH Nghĩa Dũng | 2 | 0 | 2 | |||||||||||
11 | TH Ngọc Hà | 0 | 0 | ||||||||||||
12 | TH Nguyễn Tri Phương | 3 | 0 | 2 | 1 | ||||||||||
13 | TH Nguyễn Trung Trực | 4 | 0 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
14 | TH Phan Chu Trinh | 0 | 0 | ||||||||||||
15 | TH Thủ Lệ | 1 | 0 | 1 | |||||||||||
16 | TH Nguyễn Bá Ngọc | 1 | 0 | 1 | |||||||||||
17 | TH Vạn Phúc | 1 | 0 | 1 | |||||||||||
Tổng cộng | 40 | 5 | 20 | 2 | 2 | 0 | 5 | 0 | 3 | 3 | 8 | 0 | 2 | 0 |
Khối Trung học cơ sở:
TT | Tên trường | Số chỉ tiêu và số đăng ký dự tuyển chi tiết theo môn từng trường | |||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng số | Văn | Sử | Địa | Tiếng Anh | GDCD | Toán | Lý | Hóa | sinh | Tin | KTCN | KTNN | GD thể chất | Âm nhạc | Mỹ thuật | ||||||||||||||||||
CT | ĐK | CT | ĐK | CT | ĐK | CT | ĐK | CT | ĐK | CT | ĐK | CT | ĐK | CT | ĐK | CT | ĐK | CT | ĐK | CT | ĐK | CT | ĐK | CT | ĐK | CT | ĐK | CT | ĐK | CT | ĐK | ||
1 | THCS Ba Đình | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||
2 | THCS Giảng Võ | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | THCS Thăng Long | 4 | 3 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
4 | THCS Nguyễn Công Trứ | 6 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||
5 | THCS Nguyễn Tri Phương | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
6 | THCS Phan Chu Trinh | 9 | 5 | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||
7 | THCS Thành Công | 12 | 5 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||
8 | THCS Hoàng Hoa Thám | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
9 | THCS Thống Nhất | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
10 | THCS Mạc Đĩnh Chi | 8 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||
11 | THCS Nguyễn Trãi | 9 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
12 | THCS Phúc Xá | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
Tổng cộng | 66 | 25 | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 0 | 10 | 6 | 3 | 0 | 10 | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 | 4 | 0 | 6 | 1 | 3 | 0 | 3 | 0 |