Tổng hợp số liệu cấp GPXD từ ngày 01/10/2011 đến ngày 17/10/2011
- content:
-
Số GPXD
Ngày cấp
Chủ đầu tư
Địa điểm xây dựng
Số tầng / Chiều cao
Tổng diện tích sàn XD
Loại GPXD đã cấp
Loại dự án đầu tư được cấp GPXD
Loại công trình được cấp GPXD
GPXD chính thức
GPXD tạm
Dự án
Báo cáo kinh tế - kỹ thuật
Loại khác
Nhà ở riêng lẻ
Nhà ở kết hợp chức năng khác
Công trình hạ tầng kỹ thuật
Công trình khác
B
C
D
E
G
H
I
K
L
M
N
O
P
Q
R
678
20.10.2011
Ngô Lê Anh
68 tổ 8B cụm 4 Vạn Phúc Thượng
5/15.8
149.9
1
1
679
24.10.2011
Nguyễn Đức Vĩnh
5 Nguyễn Phạm Tuân
3/11.6
73.5
1
1
680
Nguyễn Trung Diên
68 tổ 8B cụm 4 Vạn Phúc Thượng
5/15.8
149
1
1
681
26.10.2011
Phạm Đức Long
8 hẻm 189/61/6 Hoàng Hoa Thám
3/11.4
224.6
1
1
682
Bùi Thị Vinh
1 đường 19
3/10.4
66.04
1
683
Trần Thị Hồng Vân
2 ngách 612/21 La Thành
3/11.2
141.1
1
684
Vũ Văn Bằng
Căn hộ 9 nhà T TTQĐ K95
3/10.6
173.6
1
685
Nguyễn Thị Man
Tổ 9 cụm 2 Phúc Xá
5/15.8
203.4
1
686
GP đào hè đường
687
27.10.2011
Đào Kim Oanh
31 Linh Lang
6/18.75
473.6
1
688
28.10.2011
Nguyễn Sỹ Chinh
19 ngõ 281 Đội Cấn
5/15.5
117.5
1
689
Dương Thị Oanh
10 ngách 90/2 đường Bưởi
3/10.5
62.4
1
690
Nguyễn Thị Nguyệt
109 Nguyễn Trường Tộ
6/18.75
799
1
691
Lê Vĩnh Thử
46 Linh Lang
5/18.8
324.7
1
692
31.10.2011
Trần Thị Oanh
1 dãy G - TT trường trung học kinh tế
5/16.65
180
1
693
Trần Thị Trang
1 dãy G - TT trường trung học kinh tế
5/16.65
125
1
694
Hoàng Sỹ Liêm
20+22 dãy 3 tập thể 192 Quán Thánh
3/10.4
80.52
1
695
1.11.2011
Trần Lưu Tuấn
75B tổ 15 cụm 2 làng Thủ Lệ
3/10.35
121.2
1
696
Nguyễn Xuân Lợi
71C tổ 2 cụm 5
1-2/5.3-6.99
148.2
1
697
4.11.2011
Trần Văn Duy
1 dãy G - TT trường trung học kinh tế
5/16.65
115.5
1
698
Vũ Ngọc Hoan
Căn hộ 9 nhà T TTQĐ K95
3/9.8
226.8
1
699
7.11.2011
Trịnh Thị Ngọc Thu
8 Vạn Phúc
5/16.95
222
1
700
Vũ Trường Hệ
12 tổ 58
3/10.7
59.18
1
701
10.11.2011
Lê Mạnh Khởi
56 ngõ 100 Đội Cấn
5/16.8
200
1
702
Phạm Vũ Ninh
17 Phó Đức Chính
4/15.2
25.05
1
703
Nguyễn Thúy Nga
68 tổ 8B cụm 4 Vạn Phúc Thượng
5/15.8
150
1
704
Nguyễn Văn Nguyên
Căn hộ 5 nhà O TTQĐ K95
3/10.4
62.7
1
705
Trần Văn Tân
42 ngõ 3 Giảng Võ
3/10.15
59.39
1
706
Vũ Anh Huy
3 ngách 121/4 Nghĩa Dũng
3/10.5
52.5
1
707
Vũ Chí Đãng
5 ngách 121/4 Nghĩa Dũng
3/10.5
51.48
1
708
Hoàng Chí Thanh
150A Ngọc Hà
3/11.2
117.5
1
709
Đặng Đình Thanh
36 ngách 173/134 tổ 32 cụm 5
5/16
372.5
1
710
Ngô Thị Liên Hiệp
5-7 ngõ 110 Sơn Tây
3/10.4
46.95
1
711
Nguyễn Thị Vinh
50 Cửa Bắc
5/15.8
123
1
712
Đinh Bạch Hường
20 ngõ 84/24 Ngọc Khánh
4/14.15
147
1
713
Nguyễn Ngọc Cừ + Nguyễn Ngọc Liên
9 ngách 65/20 Phúc Xá
3/10.45
63.75
1
714
Đoàn Thị Hoa
3 ngõ 76 Linh Lang
6/18.5
112.4
1
715
Lê Thanh Vĩnh
B2 TT máy nước Nghĩa Dũng
3/12
135.2
1
716
Vương Văn Trân
63 Quán Thánh
3/10.05
53.7
1
717
Lê Thu Hà
206C Đội Cấn
3/12
211.1
1
718
Trịnh Văn Tuấn
10 lô C (đã có HSBS)
6/17.3
439.1
1
719
Trần Tấn Cường
189 ngõ 173 Hoàng Hoa Thám
5/15.2
224.5
1
720
14.11.2011
Nguyễn Thị Minh
40 ngõ 409 Kim Mã
4/12.8
36.7
1
721
Đặng Hồng Hạnh
Căn hộ 1 dãy A 142 Đội Cấn
7+phô trî tum KT/24.15
598.4
1
722
Nguyễn Thị Ngọc Lương
7 ngách 77/6 Lê Hồng Phong
3/10.4
57.66
1
723
16.11.2011
Chu Thị Mỹ
16 Ngõ 12/47 Đào Tấn
4/14.75
55
1
724
Hồ Việt Hà
104 H.H.T
3/12
219.5
1
725
Hoàng Thị Hải
42 Vạn Phúc
3/10.4
126
1
726
Bùi Thị Sáng
70 đường 19 Phúc Xá
5/15.8
202
1
727
Nguyễn Thế Nghĩa
5 lô 1 khu 2,1 ha
4/14.85
65.47
1
728
Nguyễn Thị Dậu
39 hẻm 173/36/17 Hoàng Hoa Thám
5/16.5
244.8
1