|
Bảng tổng hợp cấp GPXD từ ngày 20/11/2017 đến ngày 24/11/2017
- content:
-
Bảng tổng hợp cấp GPXD từ ngày 20/11/2017 đến ngày 24/11/2017 TT Chủ đầu tư Địa chỉ xây dựng Ngày cấp Số GP Số GP Tạm DTXD (m2) Tổng diện tích sàn (m2) Số tầng Chiều cao tầng 1 (m) Tổng chiều cao (m) Phường 1 Trần Hồng Dịu Tổ 6 cụm 5 21/11/17 2203/UBND-QLĐT Khôi phục 65,7 65,7 01 3,9 4,9 Cống Vị 2 Nguyễn Quốc Huy Số 30 ngõ 173 Hoàng Hoa Thám 21/11/17 561 T 58,5 225,9 4+t 3,6 16,35 Ngọc Hà 3 Trịnh Đức Thạch Số 5 ngách 29/12 phố Cửa Bắc 21/11/17 562 26,7 106,8 4+t 3,6 12,8 Trúc Bạch 4 Trần Văn Tiến Số 92 Phố Đào Tấn 28/11/17 563 77,4 350,1 4+t 3,6 12,8 Cống Vị 5 Trần Thanh Bình Số 47 ngõ 100 phố Đội Cấn 28/11/17 564 68,28 416,48 6+t 3,6 20,3 Đội Cấn 6 Nguyễn Tấn Phú Số 01 ngách 254/1 đường Bưởi 28/11/17 565 33,62 134,48 4+t 3,6 12,8 Cống Vị 7 Trịnh Anh Cơ Số 03 ngõ 151 Phố Đội Cấn 29/11/17 566 33,4 133,6 4+t 3,5 13,2 Đội Cấn 8 Trần Văn Công Số 5 ngõ 6 phố Ngọc Hà 29/11/17 567 64,1 78.50 3t 4,2 11 Đội Cấn 9 Nguyễn Văn Sơn Số 02 ngõ 127 đường Văn Cao 29/11/17 568 T 37,8 11,34 4+t 3,5 12,2 Liễu Giai 10 Trần Văn Minh Số 8 ngách 379/36 phố Đội Cấn 29/11/17 569 T 49,6 198,4 4+t 3,6 12,8 Liễu Giai 11 Nguyễn Đăng Tuế Số 22 ngõ 46 đường Văn Cao 29/11/17 570 T 39,1 144,55 4+t 3,6 12,8 Liễu Giai 12 Hồ Thanh Xuân 19 phố Hàng Bún 29/11/17 571 13,6 13,6 2t 3,3 6,3 Nguyễn Trung Trực 13 Đào Quang Huy Số 04 ngách 186/4 đường Bưởi 30/11/17 572 44,8 253,4 5+l+t 5,7 17,9 Cống Vị 14 Lý Tiến Thành Số 38 ngõ 58 phố Đào Tấn 30/11/17 573 70,6 266,8 4+t 3,6 13,7 Cống Vị 15 Trần Thị Thanh Thủy Số 15 ngách 158/193 phố Ngọc Hà 30/11/17 574 31,1 134,9 4+t 3,6 12,6 Ngọc Hà 16 Phạm Trường Giang Số 15 ngách 158/193 phố Ngọc Hà 30/11/17 575 31,4 136,4 4+t 3,6 12,6 Ngọc Hà 17 Phạm Trường Giang Số 15 ngách 158/193 phố Ngọc Hà 30/11/17 576 29,6 131,6 4+t 3,6 12,6 Ngọc Hà 18 Đỗ Như Hiển Số 39 tổ 2 Làng Thành Công 30/11/17 577 39 156 4+t 3,6 12,8 Thành Công 19 Nguyễn Thế Vinh 12 ngõ 19 Liễu Giai 30/11/17 578 97 328 4 3,6 13,5 Liễu Giai 20 Nguyễn Thị Gái Số 76 ngõ 6 phố Vĩnh Phúc 30/11/17 579 T 47,04 188,16 4+t 3,6 12,8 Vĩnh Phúc 21 Nguyễn Thị Nhung Tổ 8A cụm 4 Vạn Phúc Thượng 30/11/17 580 T 56,9 223,4 4+t 3,6 12,8 Cống Vị 22 Trịnh Bích Thanh Số 34 ngõ 10 phố Kim Mã Thượng 30/11/17 581 43,6 174,4 4+t 3,6 12,8 Cống Vị 23 Trần Thượng Hỗ Số 21 ngõ 23 phố Giang Văn Minh 30/11/17 582 31,35 125,4 4+t 3,6 12,8 Kim Mã 24 Lại Trọng Hải Số 21 ngõ 23 phố Giang Văn Minh 30/11/17 583 30,1 120,4 4+t 3,6 12,8 Kim Mã 25 Lại Trọng Quân Số 21 ngõ 23 phố Giang Văn Minh 30/11/17 584 30,1 120,4 4+t 3,6 12,8 Kim Mã 26 Nguyễn Văn Đồng Số 39 tổ 2 Làng Thành Công 30/11/17 585 39 181,3 4+l 5,4 14,6 Thành Công 27 Nguyễn Viết Đang Số 4 ngách 678/36 đường La Thành 30/11/17 586 42,7 196,5 4+l 5,4 15,5 Giảng Võ