Báo cáo số liệu cấp giấy phép xây dựng tháng 04/2011
- content:
-
Số GPXD
Ngày cấp
Chủ đầu tư
Địa điểm xây dựng
Số tầng / Chiều cao
Tổng diện tích sàn XD
Loại GPXD đã cấp
Loại dự án đầu tư được cấp GPXD
Loại công trình được cấp GPXD
GPXD chính thức
GPXD tạm
Dự án
Báo cáo kinh tế - kỹ thuật
Loại khác
Nhà ở riêng lẻ
Nhà ở kết hợp chức năng khác
Công trình hạ tầng kỹ thuật
Công trình khác
B
C
D
E
G
H
I
K
L
M
N
O
P
Q
R
167
01.4.11
Doãn Thị Gái
61 ngách 12/36 Nghĩa Dũng
5/15.6
127
1
1
168
Lã Quý Phán
6 ngách 115/1 Kim Mã
4/11.9
77.12
1
1
169
Đỗ Sỹ Nền
139 Nguyễn Thái Học (trong ngõ)
5/15.3
291.44
1
1
170
Phạm Thị Hạnh
155 ngõ 173 Hoàng Hoa Thám
4/12.8
77.36
1
1
171
04.4.11
Trần Văn Sơn
142 Đội Cấn
3/9.6
70.82
1
1
172
Trương Thị Lệ Hồng
21A ngách 173/137 Hoàng Hoa Thám
4/12.25
193
1
1
173
Nguyễn Thị Thu Hường
15 ngõ 104 phố Đào Tấn
3/11.6
90
1
1
174
Lê Quang Việt
23 ngõ 27 Vạn Bảo
6/18.2
416
1
1
175
Giang Văn Thịnh
9 ngách 77/8 Lê Hồng Phong
3/10.5
60.12
1
1
176
Đỗ Đình Dương
08 ngách 151/2 phố Đội Cấn
4/14.26
228.29
1
1
177
Trịnh Thị Tâm
61A ngách 12/36 Nghĩa Dũng
5/15.6
137
1
1
178
Mai Xuân Thảo
75 ngách 55/24 Hoàng Hoa Thám
3/11.3
237.6
1
1
179
Nguyễn Bách Việt
4 ngõ 160 phố Ngọc Hà
5/15.75
130.5
1
1
180
Lê Thị Thoa
31 Hàng Than
3/9.2
87.9
1
1
181
Lê Thị Thục
22 ngoc 340 Đội Cấn
3/10.8
133.2
1
1
182
Ngô Trọng Thành
78 ngõ 1 phố Giảng Võ
4/13.4
128.32
1
1
183
Doãn Văn Thực
59A ngách 12/36 Nghĩa Dũng
5/15.6
136.6
1
1
184
Nguyễn Thị Chí
03 ngách 55/37 Hoàng Hoa Thám
3/11.95
124.17
1
1
185
Nguyễn Thế Dũng
12 ngõ 56 Ngọc Hà
5/15.9
236.95
1
1
186
06.4.11
Phạm Thanh Sơn
115 Nghĩa Dũng
3/10.5
86.28
1
1
187
Trần Văn Khương
12 ngõ 523 Kim Mã
6/18.7
500
1
1
188
07.4.11
Tạ Ngọc Diệp
6 ngách 515/38 Hoàng Hoa Thám
4/12.45
108.8
1
1
189
Triệu Hồng Quang
7 ngõ 591 Hoàng Hoa Thám
3/9.75
91.2
1
1
190
Sỹ Thị Khanh
139 Nguyễn Thái Học (trong ngõ)
5/15.2
138
1
1
191
Nguyễn Huy Thắng
76 phố Đội Cấn
5/15.75
134.42
1
1
192
Mai Thị Liên
6 ngõ 244 Đội Cấn
5/14.67
185.8
1
1
193
08.4.11
Nguyễn Kim Thắng
8 ngách 285/53 Đội Cấn
5/15.9
127.5
1
1
194
Đinh Thị Thảo
639 Hoàng Hoa Thám
3/12
224.18
1
1
195
Nguyễn Thị Thu Hiền
32 ngách 194/30 Kim mã
3/9.8
136.92
1
1
196
Phạm Quốc Huy
42 ngõ 127 Đốc Ngữ
3/9.8
60.9
1
1
197
Vũ Đức Toàn
20 ngõ 79 Đội Cấn
4/12.5
92.96
1
1
198
Đặng Huy Phong
6 ngõ 49 Đội Cấn
4/13.8
216
1
1
199
Trần Thị Kim Loan
156 ngõ 71 Tân ấp
3/10.5
68.97
1
1
200
Bùi Quốc Chiến
46 ngõ 44 Phúc Xá
3/10.5
134.52
1
1
201
Lê Thị Nguyệt
10 ngõ 465 Đội Cấn
4/13.8
117.6
1
1
202
Vũ Đức Hiếu
29 hẻm 639/39/16 Hoàng Hoa Thám
3/9.75
63.63
1
1
203
Nguyễn Đức Ngà
23 ngõ 104 Đào Tấn
5/15.9
189.1
1
1
204
Nguyễn Văn Trị
8 ngách 285/53 Đội Cấn
5/15.9
136.5
1
1
205
Đào Chí Phong
42 ngách 210/41 Đội Cấn
4/12.8
161.42
1
1
Phòng QLĐT