Tổng hợp số liệu cấp giấy phép xây dựng tháng 10 năm 2011
- content:
-
Số GPXD
Ngày cấp
Chủ đầu tư
Địa điểm xây dựng
Số tầng / Chiều cao
Tổng diện tích sàn XD
Loại GPXD đã cấp
Loại dự án đầu tư được cấp GPXD
Loại công trình được cấp GPXD
GPXD chính thức
GPXD tạm
Dự án
Báo cáo kinh tế - kỹ thuật
Loại khác
Nhà ở riêng lẻ
Nhà ở kết hợp chức năng khác
Công trình hạ tầng kỹ thuật
Công trình khác
B
C
D
E
G
H
I
K
L
M
N
O
P
Q
R
730
21.11.2011
Đặng Văn Thanh
70 ngõ 100 Đội Cấn
5/15.75
210
1
1
731
Nguyễn Thị Hiền
100 ngách 173/68 Hoàng Hoa Thám
3/11.9
148.81
1
1
732
Nguyễn Ngọc Sơn
P11B nhà A1 TT QĐ 25A Phan Đình Phùng
5/18.5
309.22
1
1
733
Doãn Thị Đoan Trang
7 ngõ Yên Thành
6/18.83
54.67
1
1
734
Lê Kim Nhung
3 Mạc Đĩnh Chi
6/18.7
295.45
1
1
735
23.11.2011
Nguyễn Đình Hùng
52 ngõ 266 Đội Cấn
5/17.55
244.3
1
1
736
GP Đào hè đường
737
BTS
738
BTS
739
BTS
740
BTS
741
BTS
742
BTS
743
2.12.2011
Vũ Anh Tuấn
24 ngõ 108 Ngọc Hà
5/15.75
191.8
1
744
Hà Anh Tú
16 hẻm 135/73/3 Đội Cấn
3/10.95
187.04
1
745
Nguyễn Thị Hoa + Ngô Sanh
45 ngách 290/11 Kim Mã
5/15.9
201.5
1
746
Nguyễn Thế Cường
7 hẻm 88/3/5 Sơn Tây
5/15.8
134.5
1
747
5.12.2011
Lương Hùng Sơn
28 ngõ 162 Đội Cấn
5/15.8
256.5
1
748
Lê Thị Thanh Vân
2E ngách 55/13 Hoàng Hoa Thám
3/10.2
143.32
1
749
Bùi Tá Hiếu
30 Hồng Phúc
5/17.8
394.45
1
750
6.12.2011
Trần Thị Oanh
12 ngõ 10 Kim Mã Thượng
5/15.9
191.5
1
751
8.12.2011
Lê Duy Phát
21 ngõ 72 Phúc Xá
5/15.8
298.88
1
752
9.12.2011
Nguyễn Mạnh Hòa
179 Hoàng Hoa Thám
2+KT/6.8
97.8
1
753
Nguyễn Thị Dung
32A ngõ 267 Hoàng Hoa Thám
3/10.4
159.93
1
754
Dương Văn Bình
4 ngách 77/4 Lê Hồng Phong
3/9.75
56.7
1
755
12.12.2011
Nguyễn Bá Hà
22 Cao Bá Quát
3/12
106.88
1
756
Nguyễn Thị Tín
175/158 tổ 18 Ngọc Hà
3/10.2
77.64
1
757
Phan Thị Bích Hà
67 Phó Đức Chính
3/11.4
45.43
1
758
13.12.2011
Nguyễn Thị Thành
17 ngõ 173 Hoàng Hoa Thám
5/17.1
173.5
1
759
Vũ Thân
8 Hàng Than (trong ngõ)
4/13.8
136
1
760
Lê Thị Hằng
2 ngách 77/6 Lê Hồng Phong
3/9.8
57.63
1
761
Nguyễn Thị Phương Hoa
77E hẻm 26/2/77 Hoàng Hoa Thám
6/17.9
237.6
1
762
Vũ Xuân Huy
88 Phó Đức Chính
4/12.45
80.8
1
763
14.12.2011
Trần Đức Lương
A3 Vạn Phúc
Cæng nhµ/4.4
8.82
1
764
765
16.12.2011
Nguyễn Thị Thảo
54 Hòe Nhai
5/17.85
211.44
1
766
Lê Đắc Chỉnh
1116 La Thành
3+KT/10
320.72
1
767
Trần thị Hưng
403 Hoàng Hoa Thám
3+KT/10.38
417.7
1
768
Trần Thị Thanh
45 tổ 44
4/13.8
117.7
1
769
Nguyễn Thị Loan
Tổ 11 cụm 8
3/10.4
68.66
1
770
Trần Thị Minh Phương
28 Phan Kế Bính
5/16.8
187.96
1
771
Dương Thức Luân
1 Lạc Chính
5/19.1
105.79
1
772
Công ty TNHH Nhất Ly
59 Nguyễn Khắc Nhu
6+H/18.6
1015.5
1
1